Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉网
Pinyin: lā wǎng
Meanings: Kéo lưới (đánh bắt cá); hoặc chỉ hoạt động liên quan tới kiểm tra toàn diện., Pulling a fishing net; or refers to comprehensive inspections., ①用力拖或牵拽鱼网,拉出水面;收网。*②比喻收缩包围圈。[例]分进合击,拉网扫荡。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 立, 㐅, 冂
Chinese meaning: ①用力拖或牵拽鱼网,拉出水面;收网。*②比喻收缩包围圈。[例]分进合击,拉网扫荡。
Grammar: Có thể là danh từ (chỉ lưới) hoặc động từ (kéo lưới).
Example: 渔民们每天都要出海拉网捕鱼。
Example pinyin: yú mín men měi tiān dōu yào chū hǎi lā wǎng bǔ yú 。
Tiếng Việt: Ngư dân mỗi ngày đều ra biển kéo lưới đánh cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo lưới (đánh bắt cá); hoặc chỉ hoạt động liên quan tới kiểm tra toàn diện.
Nghĩa phụ
English
Pulling a fishing net; or refers to comprehensive inspections.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用力拖或牵拽鱼网,拉出水面;收网
比喻收缩包围圈。分进合击,拉网扫荡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!