Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拆
Pinyin: chāi
Meanings: Tháo dỡ, phá bỏ; mở thư., To dismantle, to tear down; to open mail., ①方言,排泄(大小便):拆烂污(喻不负责任)。*②搭装。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 扌, 斥
Chinese meaning: ①方言,排泄(大小便):拆烂污(喻不负责任)。*②搭装。
Hán Việt reading: sách
Grammar: Động từ này thường dùng trong các trường hợp phá hủy cấu trúc hoặc mở thứ gì đó.
Example: 工人正在拆旧房子。
Example pinyin: gōng rén zhèng zài chāi jiù fáng zi 。
Tiếng Việt: Công nhân đang tháo dỡ ngôi nhà cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháo dỡ, phá bỏ; mở thư.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sách
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To dismantle, to tear down; to open mail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拆烂污(喻不负责任)
搭装
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!