Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抽身

Pinyin: chōu shēn

Meanings: Thoát thân, rút lui khỏi một tình huống nào đó, To withdraw or disengage oneself from a situation, ①脱身离开;解脱干系。[例]这时候想抽身,晚了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 由, 身

Chinese meaning: ①脱身离开;解脱干系。[例]这时候想抽身,晚了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc xã hội.

Example: 他忙得抽不了身。

Example pinyin: tā máng dé chōu bù liǎo shēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bận đến mức không thể thoát thân.

抽身
chōu shēn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoát thân, rút lui khỏi một tình huống nào đó

To withdraw or disengage oneself from a situation

脱身离开;解脱干系。这时候想抽身,晚了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...