Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉力

Pinyin: lā lì

Meanings: Sức kéo hoặc lực kéo., Pulling force or traction., ①牵引的力量。*②指物体所受的拉牵之力。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 扌, 立, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①牵引的力量。*②指物体所受的拉牵之力。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm tính từ hoặc số lượng từ để bổ nghĩa (ví dụ: 很大的拉力 - lực kéo rất lớn).

Example: 绳子的拉力很大。

Example pinyin: shéng zi de lā lì hěn dà 。

Tiếng Việt: Lực kéo của dây rất lớn.

拉力
lā lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức kéo hoặc lực kéo.

Pulling force or traction.

牵引的力量

指物体所受的拉牵之力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拉力 (lā lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung