Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 担架
Pinyin: dān jià
Meanings: Cáng cứu thương, dùng để khiêng người bệnh hoặc bị thương., Stretcher, used to carry sick or injured people., ①指送病人、伤员的简易用具,架子中间绷着帆布或绳子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 旦, 加, 木
Chinese meaning: ①指送病人、伤员的简易用具,架子中间绷着帆布或绳子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến y tế hoặc cứu hộ.
Example: 他们用担架把伤员抬下山。
Example pinyin: tā men yòng dān jià bǎ shāng yuán tái xià shān 。
Tiếng Việt: Họ dùng cáng để đưa người bị thương xuống núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cáng cứu thương, dùng để khiêng người bệnh hoặc bị thương.
Nghĩa phụ
English
Stretcher, used to carry sick or injured people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指送病人、伤员的简易用具,架子中间绷着帆布或绳子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!