Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉索
Pinyin: lā suǒ
Meanings: Cáp, dây cáp, thường dùng để nâng đỡ hoặc kéo vật nặng., Cable or rope, often used to support or pull heavy objects., ①在拖曳中用或作为拖曳用的绳索。[例]在拉曳挖土机中拉着铲斗把土掘出并归拢的绳索。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 立, 冖, 十, 糸
Chinese meaning: ①在拖曳中用或作为拖曳用的绳索。[例]在拉曳挖土机中拉着铲斗把土掘出并归拢的绳索。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.
Example: 大桥上的拉索非常重要,不能有任何损坏。
Example pinyin: dà qiáo shàng de lā suǒ fēi cháng zhòng yào , bù néng yǒu rèn hé sǔn huài 。
Tiếng Việt: Dây cáp trên cầu rất quan trọng, không thể có bất kỳ hư hỏng nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cáp, dây cáp, thường dùng để nâng đỡ hoặc kéo vật nặng.
Nghĩa phụ
English
Cable or rope, often used to support or pull heavy objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在拖曳中用或作为拖曳用的绳索。在拉曳挖土机中拉着铲斗把土掘出并归拢的绳索
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!