Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽调
Pinyin: chōu diào
Meanings: Điều động, rút người hoặc tài nguyên khỏi vị trí ban đầu để phục vụ mục đích khác., To transfer or reallocate personnel/resources from one position to serve another purpose., ①抽出调遣。[例]机关抽调了一批干部加强农业战线。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 由, 周, 讠
Chinese meaning: ①抽出调遣。[例]机关抽调了一批干部加强农业战线。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc quản lý nguồn lực.
Example: 公司决定抽调一些员工去支援新项目。
Example pinyin: gōng sī jué dìng chōu diào yì xiē yuán gōng qù zhī yuán xīn xiàng mù 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định điều động một số nhân viên để hỗ trợ dự án mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều động, rút người hoặc tài nguyên khỏi vị trí ban đầu để phục vụ mục đích khác.
Nghĩa phụ
English
To transfer or reallocate personnel/resources from one position to serve another purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抽出调遣。机关抽调了一批干部加强农业战线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!