Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传言
Pinyin: chuán yán
Meanings: Tin tức hoặc lời đồn được truyền miệng., Rumors or news spread by word of mouth., ①通过多人而了解到的不一定真实的消息、新闻。[例]夫传言不可以不察。——《吕氏春秋·慎行论》。*②传话。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 专, 亻, 言
Chinese meaning: ①通过多人而了解到的不一定真实的消息、新闻。[例]夫传言不可以不察。——《吕氏春秋·慎行论》。*②传话。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông tin hoặc tin tức truyền miệng.
Example: 这些只是传言,不可信。
Example pinyin: zhè xiē zhǐ shì chuán yán , bù kě xìn 。
Tiếng Việt: Những điều này chỉ là tin đồn, không đáng tin cậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin tức hoặc lời đồn được truyền miệng.
Nghĩa phụ
English
Rumors or news spread by word of mouth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过多人而了解到的不一定真实的消息、新闻。夫传言不可以不察。——《吕氏春秋·慎行论》
传话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!