Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伴郎
Pinyin: bàn láng
Meanings: Phù rể (trong lễ cưới), The best man or groomsman at a wedding., ①举行婚礼时的男傧相;陪伴新郎的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 半, 丶, 阝
Chinese meaning: ①举行婚礼时的男傧相;陪伴新郎的人。
Grammar: Danh từ chuyên dùng trong ngữ cảnh hôn lễ.
Example: 他是新郎的伴郎。
Example pinyin: tā shì xīn láng de bàn láng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là phù rể của chú rể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù rể (trong lễ cưới)
Nghĩa phụ
English
The best man or groomsman at a wedding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举行婚礼时的男傧相;陪伴新郎的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!