Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 优势
Pinyin: yōu shì
Meanings: Lợi thế, ưu điểm vượt trội so với đối thủ hoặc người khác., An advantage, superiority over others., ①比对方有利的形势。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 尤, 力, 执
Chinese meaning: ①比对方有利的形势。
Grammar: Đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Thường đi kèm với các động từ như “占据” (chiếm giữ), “发挥” (phát huy).
Example: 他在比赛中占据了明显的优势。
Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng zhàn jù le míng xiǎn de yōu shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy có lợi thế rõ ràng trong cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi thế, ưu điểm vượt trội so với đối thủ hoặc người khác.
Nghĩa phụ
English
An advantage, superiority over others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比对方有利的形势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!