Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会合
Pinyin: huì hé
Meanings: Gặp gỡ, tụ họp tại một điểm, To meet or gather at a certain point., ①聚集到一起。[例]两军会合后继续前进。*②(航空)∶两个或多个物体在预定的时间和地点以零相对速度相遇。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 云, 人, 亼, 口
Chinese meaning: ①聚集到一起。[例]两军会合后继续前进。*②(航空)∶两个或多个物体在预定的时间和地点以零相对速度相遇。
Grammar: Động từ chỉ hành động gặp gỡ giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Example: 两队人在山脚下会合。
Example pinyin: liǎng duì rén zài shān jiǎo xià huì hé 。
Tiếng Việt: Hai đội gặp nhau dưới chân núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp gỡ, tụ họp tại một điểm
Nghĩa phụ
English
To meet or gather at a certain point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚集到一起。两军会合后继续前进
(航空)∶两个或多个物体在预定的时间和地点以零相对速度相遇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!