Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伙食
Pinyin: huǒ shí
Meanings: Thức ăn, bữa ăn, chế độ ăn uống, Food, meals, diet., ①饭食,多指集体所办的饭食。[例]伙食费。[例]伙食补助。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 火, 人, 良
Chinese meaning: ①饭食,多指集体所办的饭食。[例]伙食费。[例]伙食补助。
Grammar: Danh từ thường dùng khi nói về bữa ăn hoặc thực phẩm chung, có thể kết hợp với các tính từ như 不错 (tốt), 丰富 (phong phú).
Example: 公司的伙食很不错。
Example pinyin: gōng sī de huǒ shí hěn bú cuò 。
Tiếng Việt: Chế độ ăn uống của công ty rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức ăn, bữa ăn, chế độ ăn uống
Nghĩa phụ
English
Food, meals, diet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饭食,多指集体所办的饭食。伙食费。伙食补助
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!