Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bàn

Meanings: Bạn đồng hành, người đi cùng; làm bạn, đồng hành., Companion, partner; to accompany, to keep company with., ①陪同;依随。[例]伴张驰之信期。——《楚辞·悲回风》。注:“俱也。”[例]二贵酋名曰馆伴。(名义上是招待使者的官员。)——宋·文天祥《指南录·后序》。[合]伴宿(出殡前一天夜里,亲属等人通宵守灵);伴游(陪同游玩)。*②配合。[合]伴奏;伴之以说服教育。*③相比。[例]他都是前生修的,咱拿甚么伴他?——《醒世姻缘传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 亻, 半

Chinese meaning: ①陪同;依随。[例]伴张驰之信期。——《楚辞·悲回风》。注:“俱也。”[例]二贵酋名曰馆伴。(名义上是招待使者的官员。)——宋·文天祥《指南录·后序》。[合]伴宿(出殡前一天夜里,亲属等人通宵守灵);伴游(陪同游玩)。*②配合。[合]伴奏;伴之以说服教育。*③相比。[例]他都是前生修的,咱拿甚么伴他?——《醒世姻缘传》。

Hán Việt reading: bạn

Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ chỉ người đi cùng hoặc động từ diễn tả hành động đồng hành. Thường xuất hiện trong các cụm từ như 伙伴 (bạn bè, đồng đội).

Example: 他是我的好伙伴。

Example pinyin: tā shì wǒ de hǎo huǒ bàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người bạn tốt của tôi.

bàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn đồng hành, người đi cùng; làm bạn, đồng hành.

bạn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Companion, partner; to accompany, to keep company with.

陪同;依随。[例]伴张驰之信期。——《楚辞·悲回风》。注

“俱也。”二贵酋名曰馆伴。(名义上是招待使者的官员。)——宋·文天祥《指南录·后序》。伴宿(出殡前一天夜里,亲属等人通宵守灵);伴游(陪同游玩)

配合。伴奏;伴之以说服教育

相比。他都是前生修的,咱拿甚么伴他?——《醒世姻缘传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伴 (bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung