Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 优良
Pinyin: yōu liáng
Meanings: Tốt, chất lượng cao., Good, high-quality., ①良好,十分好。[例]优良的质量。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 尤, 丶, 艮
Chinese meaning: ①良好,十分好。[例]优良的质量。
Grammar: Tính từ mô tả chất lượng hoặc phẩm chất tốt của một sự vật.
Example: 这种产品的质量很优良。
Example pinyin: zhè zhǒng chǎn pǐn de zhì liàng hěn yōu liáng 。
Tiếng Việt: Chất lượng của sản phẩm này rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tốt, chất lượng cao.
Nghĩa phụ
English
Good, high-quality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
良好,十分好。优良的质量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!