Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤疤

Pinyin: shāng bā

Meanings: Sẹo, vết thương đã lành, Scar or healed wound., ①由于新的结缔组织取代了受伤的组织而在皮肤上或内部器官中留下的伤痕。比喻曾经受到的创痛和挫折。[例]好了伤疤忘了痛。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 巴, 疒

Chinese meaning: ①由于新的结缔组织取代了受伤的组织而在皮肤上或内部器官中留下的伤痕。比喻曾经受到的创痛和挫折。[例]好了伤疤忘了痛。

Grammar: Danh từ chỉ dấu vết trên da hoặc biểu tượng cho ký ức đau buồn.

Example: 他的手臂上有一道伤疤。

Example pinyin: tā de shǒu bì shàng yǒu yí dào shāng bā 。

Tiếng Việt: Trên cánh tay anh ấy có một vết sẹo.

伤疤
shāng bā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sẹo, vết thương đã lành

Scar or healed wound.

由于新的结缔组织取代了受伤的组织而在皮肤上或内部器官中留下的伤痕。比喻曾经受到的创痛和挫折。好了伤疤忘了痛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伤疤 (shāng bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung