Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浇水
Pinyin: jiāo shuǐ
Meanings: Tưới nước (cho cây cối, vườn tược...)., To water (plants, gardens, etc.)., ①[方言]浇在菜肴上用来调味或点缀的汁儿,也指加在盛好的主食上的菜肴。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 尧, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①[方言]浇在菜肴上用来调味或点缀的汁儿,也指加在盛好的主食上的菜肴。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần tưới phía sau.
Example: 每天早晨我都给花浇水。
Example pinyin: měi tiān zǎo chén wǒ dōu gěi huā jiāo shuǐ 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng tôi đều tưới nước cho hoa.

📷 Người đàn ông tưới cây
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tưới nước (cho cây cối, vườn tược...).
Nghĩa phụ
English
To water (plants, gardens, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]浇在菜肴上用来调味或点缀的汁儿,也指加在盛好的主食上的菜肴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
