Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浑蛋
Pinyin: húndàn
Meanings: Kẻ vô lại, kẻ ngốc nghếch hoặc khó ưa., A rogue, fool or unpleasant person., ①坏蛋,恶棍,卑鄙的流氓——一般的骂人话。*②糊涂、不明道理的人(骂人的话)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 军, 氵, 疋, 虫
Chinese meaning: ①坏蛋,恶棍,卑鄙的流氓——一般的骂人话。*②糊涂、不明道理的人(骂人的话)。
Grammar: Dùng như một danh từ để chỉ người, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他真是个浑蛋,什么都不懂还乱说。
Example pinyin: tā zhēn shì gè hún dàn , shén me dōu bù dǒng hái luàn shuō 。
Tiếng Việt: Anh ta đúng là một kẻ vô lại, chẳng biết gì mà cứ nói bừa.

📷 Trứng vàng trên nền vàng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ vô lại, kẻ ngốc nghếch hoặc khó ưa.
Nghĩa phụ
English
A rogue, fool or unpleasant person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坏蛋,恶棍,卑鄙的流氓——一般的骂人话
糊涂、不明道理的人(骂人的话)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
