Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浴巾
Pinyin: yù jīn
Meanings: Khăn tắm, dùng để lau khô sau khi tắm., Bath towel, used to dry off after bathing., ①水流急。*②(倩浰)疾速。*③水名。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 氵, 谷, 巾
Chinese meaning: ①水流急。*②(倩浰)疾速。*③水名。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ vật dụng cá nhân dùng trong phòng tắm.
Example: 他买了一条新的浴巾。
Example pinyin: tā mǎi le yì tiáo xīn de yù jīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một chiếc khăn tắm mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khăn tắm, dùng để lau khô sau khi tắm.
Nghĩa phụ
English
Bath towel, used to dry off after bathing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水流急
(倩浰)疾速
水名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!