Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海底

Pinyin: hǎi dǐ

Meanings: Đáy biển, phần dưới cùng của biển., Seabed, the bottom part of the ocean., ①海洋的底部。*②海床。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 每, 氵, 广, 氐

Chinese meaning: ①海洋的底部。*②海床。

Grammar: Chủ yếu được sử dụng như danh từ chỉ vị trí địa lý dưới biển. Có thể kết hợp với các động từ mô tả hành động (ví dụ: 探索海底 - khám phá đáy biển).

Example: 科学家正在研究海底的生态系统。

Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài yán jiū hǎi dǐ de shēng tài xì tǒng 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu hệ sinh thái dưới đáy biển.

海底
hǎi dǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáy biển, phần dưới cùng của biển.

Seabed, the bottom part of the ocean.

海洋的底部

海床

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海底 (hǎi dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung