Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑话

Pinyin: húnhuà

Meanings: Lời nói bậy, lời lẽ hỗn xược., Rude or impolite words., ①无聊的话;开玩笑的话;糊涂话。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 军, 氵, 舌, 讠

Chinese meaning: ①无聊的话;开玩笑的话;糊涂话。

Grammar: Dùng như một danh từ, thường đi kèm với động từ chỉ hành động nói.

Example: 小孩子不应该说浑话。

Example pinyin: xiǎo hái zi bú yīng gāi shuō hún huà 。

Tiếng Việt: Trẻ con không nên nói những lời hỗn xược.

浑话
húnhuà
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói bậy, lời lẽ hỗn xược.

Rude or impolite words.

无聊的话;开玩笑的话;糊涂话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浑话 (húnhuà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung