Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浓密
Pinyin: nóngmì
Meanings: Dày đặc, rậm rạp (thường dùng cho tóc, rừng cây...)., Thick and dense (often used for hair, forests, etc.)., ①多而密;稠密。[例]枝叶浓密。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 农, 氵, 宓, 山
Chinese meaning: ①多而密;稠密。[例]枝叶浓密。
Grammar: Tính từ, thường đi kèm với danh từ chỉ vật thể có độ dày đặc.
Example: 她的头发又黑又浓密。
Example pinyin: tā de tóu fa yòu hēi yòu nóng mì 。
Tiếng Việt: Tóc của cô ấy vừa đen vừa dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dày đặc, rậm rạp (thường dùng cho tóc, rừng cây...).
Nghĩa phụ
English
Thick and dense (often used for hair, forests, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多而密;稠密。枝叶浓密
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!