Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 装货
Pinyin: zhuāng huò
Meanings: Chất hàng, xếp hàng lên phương tiện vận chuyển, To load goods onto a vehicle for transportation., ①装载货物。[例]在码头上等待装货的船。*②添货。[例]往货架上装货。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 壮, 衣, 化, 贝
Chinese meaning: ①装载货物。[例]在码头上等待装货的船。*②添货。[例]往货架上装货。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ chỉ loại hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển.
Example: 工人们正在装货到卡车上。
Example pinyin: gōng rén men zhèng zài zhuāng huò dào kǎ chē shàng 。
Tiếng Việt: Công nhân đang chất hàng lên xe tải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất hàng, xếp hàng lên phương tiện vận chuyển
Nghĩa phụ
English
To load goods onto a vehicle for transportation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装载货物。在码头上等待装货的船
添货。往货架上装货
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!