Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袖
Pinyin: xiù
Meanings: Ống tay áo, phần cánh tay của trang phục., Sleeve, arm part of clothing., ①衣服套在胳膊上的部分:袖子。套袖。袖标。*②藏在袖子里:袖藏。袖手旁观。袖刃(袖藏利刃)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 由, 衤
Chinese meaning: ①衣服套在胳膊上的部分:袖子。套袖。袖标。*②藏在袖子里:袖藏。袖手旁观。袖刃(袖藏利刃)。
Hán Việt reading: tụ
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của trang phục, thường đi kèm với từ bổ nghĩa độ dài hoặc kiểu dáng.
Example: 长袖。
Example pinyin: cháng xiù 。
Tiếng Việt: Tay áo dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống tay áo, phần cánh tay của trang phục.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tụ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sleeve, arm part of clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
袖子。套袖。袖标
袖藏。袖手旁观。袖刃(袖藏利刃)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!