Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补品
Pinyin: bǔ pǐn
Meanings: Thuốc bổ, thực phẩm bổ dưỡng, Tonics, nutritious food., ①滋补身体的药物或食品。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 卜, 衤, 口, 吅
Chinese meaning: ①滋补身体的药物或食品。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng các từ liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng.
Example: 人参是一种很好的补品。
Example pinyin: rén shēn shì yì zhǒng hěn hǎo de bǔ pǐn 。
Tiếng Việt: Nhân sâm là một loại thuốc bổ rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc bổ, thực phẩm bổ dưỡng
Nghĩa phụ
English
Tonics, nutritious food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
滋补身体的药物或食品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!