Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裂口
Pinyin: liè kǒu
Meanings: Vết nứt, vết rách., Crack, tear., ①裁革淘汰。[例]裁汰冗员。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 列, 衣, 口
Chinese meaning: ①裁革淘汰。[例]裁汰冗员。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng vật lý, vị trí thường đứng sau động từ như '有' (có) hoặc '出现' (xuất hiện).
Example: 墙上有一道很大的裂口。
Example pinyin: qiáng shàng yǒu yí dào hěn dà de liè kǒu 。
Tiếng Việt: Trên tường có một vết nứt lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết nứt, vết rách.
Nghĩa phụ
English
Crack, tear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裁革淘汰。裁汰冗员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!