Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 表亲
Pinyin: biǎo qīn
Meanings: Họ hàng bên ngoại (con của cô, dì, chú, bác...), Relatives on the mother’s side (children of aunts, uncles, etc.)., ①中表亲戚,跟祖母、母亲的兄弟姐妹的子女及祖父、父亲姐妹的子女的亲戚关系。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 龶, 𧘇, 朩, 立
Chinese meaning: ①中表亲戚,跟祖母、母亲的兄弟姐妹的子女及祖父、父亲姐妹的子女的亲戚关系。
Grammar: Danh từ ghép. Được sử dụng phổ biến khi nói về mối quan hệ gia đình.
Example: 我的表亲住在另一个城市。
Example pinyin: wǒ de biǎo qīn zhù zài lìng yí gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Họ hàng bên ngoại của tôi sống ở một thành phố khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ hàng bên ngoại (con của cô, dì, chú, bác...)
Nghĩa phụ
English
Relatives on the mother’s side (children of aunts, uncles, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中表亲戚,跟祖母、母亲的兄弟姐妹的子女及祖父、父亲姐妹的子女的亲戚关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!