Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裂片

Pinyin: liè piàn

Meanings: Mảnh vỡ hoặc mảnh nhỏ bị nứt ra từ một vật thể lớn hơn., A fragment or piece broken off from a larger object., ①一种细薄的、常呈锯齿状的或针状的劈裂的碎片。*②从四叶目绦虫头部生出之物,用作吸附器官。[例]植物器官的裂片或圆裂片。[例]叶的裂片。[例]开裂的囊或荚分裂成的若干片之一。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 列, 衣, 片

Chinese meaning: ①一种细薄的、常呈锯齿状的或针状的劈裂的碎片。*②从四叶目绦虫头部生出之物,用作吸附器官。[例]植物器官的裂片或圆裂片。[例]叶的裂片。[例]开裂的囊或荚分裂成的若干片之一。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả sự vỡ hoặc phá hủy.

Example: 玻璃杯掉地上后变成了许多裂片。

Example pinyin: bō lí bēi diào dì shàng hòu biàn chéng le xǔ duō liè piàn 。

Tiếng Việt: Chiếc ly thủy tinh sau khi rơi xuống đất đã vỡ thành nhiều mảnh.

裂片
liè piàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mảnh vỡ hoặc mảnh nhỏ bị nứt ra từ một vật thể lớn hơn.

A fragment or piece broken off from a larger object.

一种细薄的、常呈锯齿状的或针状的劈裂的碎片

从四叶目绦虫头部生出之物,用作吸附器官。植物器官的裂片或圆裂片。叶的裂片。开裂的囊或荚分裂成的若干片之一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...