Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补牙

Pinyin: bǔ yá

Meanings: Trám răng, chữa răng, To fill a tooth, to treat a tooth., ①把龋坏的组织去净、制成一定洞形,再以金属或其他材料把牙齿的缺损部分填充起来。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 卜, 衤, 牙

Chinese meaning: ①把龋坏的组织去净、制成一定洞形,再以金属或其他材料把牙齿的缺损部分填充起来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thuộc chủ đề y tế và sức khỏe răng miệng.

Example: 我明天要去医院补牙。

Example pinyin: wǒ míng tiān yào qù yī yuàn bǔ yá 。

Tiếng Việt: Ngày mai tôi phải đi trám răng ở bệnh viện.

补牙
bǔ yá
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trám răng, chữa răng

To fill a tooth, to treat a tooth.

把龋坏的组织去净、制成一定洞形,再以金属或其他材料把牙齿的缺损部分填充起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补牙 (bǔ yá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung