Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 街市

Pinyin: jiē shì

Meanings: Chợ hoặc khu vực buôn bán trên phố, nơi diễn ra hoạt động trao đổi hàng hóa., Marketplace or shopping area on the street where goods are exchanged., ①商店较集中的市区。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亍, 圭, 彳, 亠, 巾

Chinese meaning: ①商店较集中的市区。

Grammar: Thường đi kèm với các tính từ miêu tả mức độ sôi động hoặc đông đúc như 热闹 (sôi động), 繁忙 (bận rộn).

Example: 周末的街市总是很热闹。

Example pinyin: zhōu mò de jiē shì zǒng shì hěn rè nào 。

Tiếng Việt: Chợ cuối tuần luôn rất nhộn nhịp.

街市
jiē shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chợ hoặc khu vực buôn bán trên phố, nơi diễn ra hoạt động trao đổi hàng hóa.

Marketplace or shopping area on the street where goods are exchanged.

商店较集中的市区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...