Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行好

Pinyin: xíng hǎo

Meanings: Làm điều tốt, tích đức, giúp đỡ người khác với tấm lòng tốt., To do good deeds, accumulate merit, and help others with kindness., ①发善心,做善事。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亍, 彳, 女, 子

Chinese meaning: ①发善心,做善事。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến các giá trị đạo đức trong văn hóa phương Đông.

Example: 多做些行好的事情,将来会得到好报。

Example pinyin: duō zuò xiē xíng hǎo de shì qíng , jiāng lái huì dé dào hǎo bào 。

Tiếng Việt: Làm nhiều việc tốt thì tương lai sẽ nhận được phúc báo.

行好
xíng hǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm điều tốt, tích đức, giúp đỡ người khác với tấm lòng tốt.

To do good deeds, accumulate merit, and help others with kindness.

发善心,做善事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...