Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣着
Pinyin: yī zhuó
Meanings: Trang phục, cách ăn mặc, Attire, way of dressing, ①指身上的穿戴;服装的式样;穿戴的方式。[例]男女衣着。——晋·陶渊明《桃花源记》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 𧘇, 目, 羊
Chinese meaning: ①指身上的穿戴;服装的式样;穿戴的方式。[例]男女衣着。——晋·陶渊明《桃花源记》。
Grammar: Dùng để miêu tả phong cách hoặc kiểu dáng trang phục của ai đó.
Example: 他的衣着很时尚。
Example pinyin: tā de yī zhuó hěn shí shàng 。
Tiếng Việt: Cách ăn mặc của anh ấy rất thời trang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục, cách ăn mặc
Nghĩa phụ
English
Attire, way of dressing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指身上的穿戴;服装的式样;穿戴的方式。男女衣着。——晋·陶渊明《桃花源记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!