Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血管

Pinyin: xuè guǎn

Meanings: Mạch máu (hệ thống dẫn máu trong cơ thể)., Blood vessel (the system that carries blood throughout the body)., ①血液流通的管道。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丿, 皿, 官, 竹

Chinese meaning: ①血液流通的管道。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày hoặc ngữ cảnh y học.

Example: 保持血管健康非常重要。

Example pinyin: bǎo chí xuè guǎn jiàn kāng fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Giữ gìn sức khỏe mạch máu rất quan trọng.

血管
xuè guǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạch máu (hệ thống dẫn máu trong cơ thể).

Blood vessel (the system that carries blood throughout the body).

血液流通的管道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...