Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行善
Pinyin: xíng shàn
Meanings: Làm việc thiện, thực hiện các hành vi tốt đẹp giúp đỡ người khác., To do good deeds, perform acts of kindness to help others., ①做慈善的事。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亍, 彳, 䒑, 口, 羊
Chinese meaning: ①做慈善的事。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 积德 (tích đức) để nhấn mạnh ý nghĩa đạo đức.
Example: 积德行善是中华民族的传统美德。
Example pinyin: jī dé xíng shàn shì zhōng huá mín zú de chuán tǒng měi dé 。
Tiếng Việt: Tích đức làm việc thiện là truyền thống tốt đẹp của dân tộc Trung Hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc thiện, thực hiện các hành vi tốt đẹp giúp đỡ người khác.
Nghĩa phụ
English
To do good deeds, perform acts of kindness to help others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做慈善的事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!