Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣装
Pinyin: yī zhuāng
Meanings: Trang phục, y phục., Clothing; attire., ①随身的衣服及行装。*②衣着,衣饰。[例]贫亦罄衣装。——清·方苞《狱中杂记》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亠, 𧘇, 壮, 衣
Chinese meaning: ①随身的衣服及行装。*②衣着,衣饰。[例]贫亦罄衣装。——清·方苞《狱中杂记》。
Grammar: Từ này chỉ về quần áo nói chung, nhưng mang tính trang trọng hơn so với 衣服 (yī fu). Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 她买了一套新衣装。
Example pinyin: tā mǎi le yí tào xīn yī zhuāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã mua một bộ trang phục mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục, y phục.
Nghĩa phụ
English
Clothing; attire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随身的衣服及行装
衣着,衣饰。贫亦罄衣装。——清·方苞《狱中杂记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!