Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可行

Pinyin: kě xíng

Meanings: Khả thi, có thể thực hiện được, Feasible, possible to implement., ①行得通;可以实行。[例]只有最简单型的利用是可行的。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 丁, 口, 亍, 彳

Chinese meaning: ①行得通;可以实行。[例]只有最简单型的利用是可行的。

Grammar: Từ ghép gồm 可 (có thể) + 行 (thực hiện). Thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc kế hoạch.

Example: 这个计划看起来可行。

Example pinyin: zhè ge jì huà kàn qǐ lái kě xíng 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này trông khả thi.

可行
kě xíng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả thi, có thể thực hiện được

Feasible, possible to implement.

行得通;可以实行。只有最简单型的利用是可行的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可行 (kě xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung