Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 台上
Pinyin: tái shàng
Meanings: Trên sân khấu, trên bục, On the stage, on the platform
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 厶, 口, ⺊, 一
Grammar: Danh từ chỉ vị trí, thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước động từ trong câu.
Example: 演员在台上表演。
Example pinyin: yǎn yuán zài tái shàng biǎo yǎn 。
Tiếng Việt: Diễn viên đang biểu diễn trên sân khấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trên sân khấu, trên bục
Nghĩa phụ
English
On the stage, on the platform
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!