Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壮丽

Pinyin: zhuàng lì

Meanings: Hùng vĩ, tráng lệ, đẹp đẽ và hoành tráng., Majestic, grandiose; beautiful and magnificent., ①健壮美丽;宏伟瑰丽;雄壮美丽。[例]壮丽的历史画卷。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 丬, 士, 一, 丶, 冂

Chinese meaning: ①健壮美丽;宏伟瑰丽;雄壮美丽。[例]壮丽的历史画卷。

Grammar: Tính từ, thường mô tả cảnh vật thiên nhiên hoặc công trình kiến trúc lớn lao.

Example: 这座山峰非常壮丽。

Example pinyin: zhè zuò shān fēng fēi cháng zhuàng lì 。

Tiếng Việt: Đỉnh núi này vô cùng hùng vĩ.

壮丽
zhuàng lì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hùng vĩ, tráng lệ, đẹp đẽ và hoành tráng.

Majestic, grandiose; beautiful and magnificent.

健壮美丽;宏伟瑰丽;雄壮美丽。壮丽的历史画卷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壮丽 (zhuàng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung