Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外围
Pinyin: wài wéi
Meanings: Vùng ngoại vi, chu vi bên ngoài, Periphery, outer circle., ①围绕着中心事物的部分。[例]银河系外围的恒星是不动的。*②周围。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 卜, 夕, 囗, 韦
Chinese meaning: ①围绕着中心事物的部分。[例]银河系外围的恒星是不动的。*②周围。
Grammar: Danh từ chỉ vị trí hoặc khu vực, thường được dùng trong ngữ cảnh không gian.
Example: 这栋大楼的外围有很多保安。
Example pinyin: zhè dòng dà lóu de wài wéi yǒu hěn duō bǎo ān 。
Tiếng Việt: Chu vi bên ngoài của tòa nhà này có rất nhiều bảo vệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng ngoại vi, chu vi bên ngoài
Nghĩa phụ
English
Periphery, outer circle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
围绕着中心事物的部分。银河系外围的恒星是不动的
周围
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!