Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复写
Pinyin: fù xiě
Meanings: Viết lại hoặc sao chép lại nội dung đã có., To rewrite or copy existing content., ①原有外交关系的两国之间在中断一段时间后又重新恢复它们之间的外交关系。[例]恢复交谊。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 与, 冖
Chinese meaning: ①原有外交关系的两国之间在中断一段时间后又重新恢复它们之间的外交关系。[例]恢复交谊。
Grammar: Thường đi liền với những từ như ‘一遍’ (một lần), ‘两遍’ (hai lần)...
Example: 他把笔记复写了一遍。
Example pinyin: tā bǎ bǐ jì fù xiě le yí biàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã viết lại ghi chú một lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết lại hoặc sao chép lại nội dung đã có.
Nghĩa phụ
English
To rewrite or copy existing content.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原有外交关系的两国之间在中断一段时间后又重新恢复它们之间的外交关系。恢复交谊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!