Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复课
Pinyin: fù kè
Meanings: Trở lại lớp học sau một thời gian nghỉ, Resume classes after a period of suspension., ①停课或罢课后恢复上课。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 果, 讠
Chinese meaning: ①停课或罢课后恢复上课。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thời gian cụ thể như 下周一 (thứ Hai tới).
Example: 学校通知我们下周一复课。
Example pinyin: xué xiào tōng zhī wǒ men xià zhōu yī fù kè 。
Tiếng Việt: Trường thông báo chúng tôi sẽ trở lại lớp vào thứ Hai tuần sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở lại lớp học sau một thời gian nghỉ
Nghĩa phụ
English
Resume classes after a period of suspension.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停课或罢课后恢复上课
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!