Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外交官
Pinyin: wài jiāo guān
Meanings: Nhà ngoại giao, Diplomat.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 卜, 夕, 亠, 父, 㠯, 宀
Grammar: Chỉ người làm việc trong lĩnh vực ngoại giao. Cấu trúc ghép: 外交 + 官 (quan chức).
Example: 他是中国驻美国的外交官。
Example pinyin: tā shì zhōng guó zhù měi guó de wài jiāo guān 。
Tiếng Việt: Anh ấy là nhà ngoại giao Trung Quốc tại Mỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà ngoại giao
Nghĩa phụ
English
Diplomat.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế