Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuàng

Meanings: Mạnh mẽ, khỏe khoắn; làm cho mạnh mẽ hơn., Strong and robust; to make stronger., ①见“壮”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 士, 爿

Chinese meaning: ①见“壮”。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ (mô tả) hoặc động từ (làm cho... mạnh mẽ).

Example: 他身体很壯。

Example pinyin: tā shēn tǐ hěn zhuàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có thân hình rất khỏe mạnh.

zhuàng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ, khỏe khoắn; làm cho mạnh mẽ hơn.

Strong and robust; to make stronger.

见“壮”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壯 (zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung