Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外人

Pinyin: wài rén

Meanings: Người ngoài, người không thuộc nhóm hoặc tổ chức nào đó., An outsider, a person not belonging to a certain group or organization., ①指没有亲友关系*②某些[例]冒着把继承权给予外人的危险。*③指外国人。*④指某个范围或组织以外*⑤某些[例]悉如外人。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]与外人间隔。[例]不足为外人道。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 卜, 夕, 人

Chinese meaning: ①指没有亲友关系*②某些[例]冒着把继承权给予外人的危险。*③指外国人。*④指某个范围或组织以外*⑤某些[例]悉如外人。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]与外人间隔。[例]不足为外人道。

Grammar: Dùng để chỉ người không có liên quan hoặc không thuộc về một tập thể cụ thể.

Example: 这件事不能让外人知道。

Example pinyin: zhè jiàn shì bù néng ràng wài rén zhī dào 。

Tiếng Việt: Việc này không thể để người ngoài biết được.

外人
wài rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người ngoài, người không thuộc nhóm hoặc tổ chức nào đó.

An outsider, a person not belonging to a certain group or organization.

指没有亲友关系

某些冒着把继承权给予外人的危险

指外国人

指某个范围或组织以外

某些悉如外人。——晋·陶渊明《桃花源记》。与外人间隔。不足为外人道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外人 (wài rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung