Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壶
Pinyin: hú
Meanings: Bình, vò, ấm (thường dùng để đựng chất lỏng như nước, trà, rượu...), Pot, jug, or kettle (usually used to hold liquids like water, tea, wine...)., ①见“塆”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 业, 冖, 士
Chinese meaning: ①见“塆”。
Hán Việt reading: hồ
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày khi nói về vật chứa.
Example: 他给我倒了一壶茶。
Example pinyin: tā gěi wǒ dǎo le yì hú chá 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã rót cho tôi một ấm trà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình, vò, ấm (thường dùng để đựng chất lỏng như nước, trà, rượu...)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hồ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Pot, jug, or kettle (usually used to hold liquids like water, tea, wine...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“塆”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!