Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 潜力

Pinyin: qián lì

Meanings: Tiềm năng, khả năng phát triển chưa được khai thác., Potential, the capacity for growth or development that has not yet been realized., 隐藏光采。常指隐居。同潜光隐耀”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 替, 氵, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 隐藏光采。常指隐居。同潜光隐耀”。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các tính từ như 很大 (rất lớn), 巨大 (khổng lồ)... Có thể đứng trước hoặc sau động từ.

Example: 他有很大的潜力。

Example pinyin: tā yǒu hěn dà de qián lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy có tiềm năng rất lớn.

潜力
qián lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiềm năng, khả năng phát triển chưa được khai thác.

Potential, the capacity for growth or development that has not yet been realized.

隐藏光采。常指隐居。同潜光隐耀”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

潜力 (qián lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung