Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 演唱

Pinyin: yǎn chàng

Meanings: Trình bày, biểu diễn ca khúc., To perform or sing a song., ①以唱的方式表演(歌曲、戏曲等)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 寅, 氵, 口, 昌

Chinese meaning: ①以唱的方式表演(歌曲、戏曲等)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là tên bài hát hoặc nơi diễn ra buổi biểu diễn.

Example: 她将在晚会上演唱一首歌。

Example pinyin: tā jiāng zài wǎn huì shàng yǎn chàng yì shǒu gē 。

Tiếng Việt: Cô ấy sẽ trình bày một bài hát tại buổi tối.

演唱
yǎn chàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trình bày, biểu diễn ca khúc.

To perform or sing a song.

以唱的方式表演(歌曲、戏曲等)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

演唱 (yǎn chàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung