Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 演奏

Pinyin: yǎn zòu

Meanings: Chơi nhạc cụ, trình diễn nhạc., To play an instrument or perform music., ①用乐器表演。[例]演奏圆舞曲。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 寅, 氵, 天, 𡗗

Chinese meaning: ①用乐器表演。[例]演奏圆舞曲。

Grammar: Động từ thường dùng nói về biểu diễn âm nhạc, đặc biệt khi liên quan đến nhạc cụ.

Example: 钢琴家将在这里演奏。

Example pinyin: gāng qín jiā jiāng zài zhè lǐ yǎn zòu 。

Tiếng Việt: Nhạc sĩ piano sẽ trình diễn tại đây.

演奏
yǎn zòu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi nhạc cụ, trình diễn nhạc.

To play an instrument or perform music.

用乐器表演。演奏圆舞曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

演奏 (yǎn zòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung