Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激情
Pinyin: jī qíng
Meanings: Niềm đam mê, cảm xúc mãnh liệt., Passion, intense emotion., ①激动的感情。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 敫, 氵, 忄, 青
Chinese meaning: ①激动的感情。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với động từ biểu thị trạng thái đầy nhiệt huyết.
Example: 他对音乐充满了激情。
Example pinyin: tā duì yīn yuè chōng mǎn le jī qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy tràn đầy niềm đam mê với âm nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm đam mê, cảm xúc mãnh liệt.
Nghĩa phụ
English
Passion, intense emotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
激动的感情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!