Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đổ, hắt; hoang dã, nghịch ngợm., To splash/pour; wild, mischievous., ①见“泼”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 發

Chinese meaning: ①见“泼”。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho hành động cụ thể.

Example: 她把水潑在地上。

Example pinyin: tā bǎ shuǐ pō zài dì shàng 。

Tiếng Việt: Cô ấy hắt nước xuống sàn nhà.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổ, hắt; hoang dã, nghịch ngợm.

To splash/pour; wild, mischievous.

见“泼”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

潑 (pō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung