Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 几种
Pinyin: jǐ zhǒng
Meanings: Một vài loại, một số loại (dùng để chỉ sự đa dạng), A few types, several kinds (used to indicate variety)., ①指相似项目的不同或区别。[例]她懂得几种语言。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 几, 中, 禾
Chinese meaning: ①指相似项目的不同或区别。[例]她懂得几种语言。
Grammar: Dùng như một cụm danh từ, thường đi kèm với danh từ phía sau để biểu thị số lượng loại.
Example: 这里有几种水果。
Example pinyin: zhè lǐ yǒu jǐ zhǒng shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Ở đây có một vài loại trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một vài loại, một số loại (dùng để chỉ sự đa dạng)
Nghĩa phụ
English
A few types, several kinds (used to indicate variety).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指相似项目的不同或区别。她懂得几种语言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!